434
lần sửa đổi
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
== Giấy tờ bắt buộc == | == Giấy tờ bắt buộc == | ||
[[File:Visto d’ingresso.jpg|thumb|Thị thực nhập cảnh vào Ý]] | |||
=== Hộ chiếu - Passaporto === | |||
Đây là Sổ chứng minh thông tin của bạn khi cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở nước ngoài, trong lúc chờ làm Thẻ căn cước và Thẻ cư trú. Khi Hộ chiếu sắp hết hạn, bạn có thể làm [[Gia hạn Hộ chiếu Việt Nam|thủ tục gia hạn Hộ chiếu]].[[File:Visto d’ingresso.jpg|thumb|Thị thực nhập cảnh vào Ý]] | |||
=== Thị thực - Visto d'ingresso === | === Thị thực - Visto d'ingresso === | ||
Dòng 23: | Dòng 25: | ||
=== Mã số thuế cá nhân - Codice fiscale === | === Mã số thuế cá nhân - Codice fiscale === | ||
Mã số thuế là mã nhận dạng riêng của từng cá nhân ở Ý, được cấp bởi [[Agenzia delle Entrate|Cơ quan Thuế]]. Bạn sẽ cần Mã số thuế khi làm hầu hết các thủ tục ở Ý (Mở tài khoản ngân hàng, Đăng ký SIM điện thoại, Ký hợp đồng thuê nhà hoặc dịch vụ nước, gas, internet,...). [[Mã số thuế|Bạn có thể xem chi tiết về Mã số thuế Ý ở đây]][[File:Tessera Sanitaria Italia-Fronte.jpg|thumb|Thẻ Y tế]] | Mã số thuế là mã nhận dạng riêng của từng cá nhân ở Ý, được cấp bởi [[Agenzia delle Entrate|Cơ quan Thuế]]. Bạn sẽ cần Mã số thuế khi làm hầu hết các thủ tục ở Ý (Mở tài khoản ngân hàng, Đăng ký SIM điện thoại, Ký hợp đồng thuê nhà hoặc dịch vụ nước, gas, internet,...). [[Mã số thuế|Bạn có thể xem chi tiết về Mã số thuế Ý ở đây]][[File:Tessera Sanitaria Italia-Fronte.jpg|thumb|Thẻ Y tế]] | ||
=== Thẻ Y tế - Tessera sanitaria === | === Thẻ Y tế - Tessera sanitaria === | ||
Đây là thẻ chứa thông tin cá nhân và thông tin Y tế của bạn, được cấp tại [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] hoặc các phòng Y tế địa phương (distretto) khi bạn đăng ký [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]]. Gồm thẻ nhựa và thẻ giấy (Tesserino Sanitario cartaceo). Thẻ Y tế ngoài mục đích chứng minh quyền lợi y tế tại Ý (và cả ở Liên minh Châu Âu nếu chủ thẻ có quyền lợi, điều này được ghi ở đằng sau thẻ nhựa), còn đóng vai trò thẻ chứng minh Mã số thuế của chú thẻ, sử dụng khi cần xuất trình mã số thuế. [[Thẻ Y tế|Bạn có thể xem chi tiết về Thẻ Y tế Ý ở đây]] | Đây là thẻ chứa thông tin cá nhân và thông tin Y tế của bạn, được cấp tại [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] hoặc các phòng Y tế địa phương (distretto) khi bạn đăng ký [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]]. Gồm thẻ nhựa và thẻ giấy (Tesserino Sanitario cartaceo). Thẻ Y tế ngoài mục đích chứng minh quyền lợi y tế tại Ý (và cả ở Liên minh Châu Âu nếu chủ thẻ có quyền lợi, điều này được ghi ở đằng sau thẻ nhựa), còn đóng vai trò thẻ chứng minh Mã số thuế của chú thẻ, sử dụng khi cần xuất trình mã số thuế. [[Thẻ Y tế|Bạn có thể xem chi tiết về Thẻ Y tế Ý ở đây]] | ||
=== Đăng ký thường trú (hộ khẩu) - Residenza === | === Đăng ký thường trú (hộ khẩu) - Residenza === | ||
Là thủ tục đăng ký nơi bạn cư trú, có thể làm tại Văn phòng Hộ tịch (Anagrafe) tại trụ sở Ủy ban (comune) của thành phố bạn đang cư trú. Đăng ký hộ khẩu thường trú giúp bạn chứng minh nơi cư trú khi làm một số thủ tục khác (Làm [[Thẻ căn cước]], Đăng ký [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]],...)[[File:Carta d'Identità Elettronica.png|thumb|Thẻ căn cước]] | Là thủ tục đăng ký nơi bạn cư trú, có thể làm tại Văn phòng Hộ tịch (Anagrafe) tại trụ sở Ủy ban (comune) của thành phố bạn đang cư trú. Đăng ký hộ khẩu thường trú giúp bạn chứng minh nơi cư trú khi làm một số thủ tục khác (Làm [[Thẻ căn cước]], Đăng ký [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]],...)[[File:Carta d'Identità Elettronica.png|thumb|Thẻ căn cước]] | ||
=== Thẻ căn cước (chứng minh thư) - Carta d'Identità === | === Thẻ căn cước (chứng minh thư) - Carta d'Identità === | ||
Là giấy tờ tùy nhân, chứa thông tin về chủ thẻ và mã nhận dạng của chủ thẻ. Loại thẻ căn cước mới (Carta d'Identità Elettronica) chứa vi mạch không dây, cho phép bạn sử dụng để truy cập các dịch vụ công trên các trang mạng hoặc trên ứng dụng điện thoại. [[Thẻ căn cước|Bạn có thể xem chi tiết về Thẻ căn cước Ý ở đây]] | Là giấy tờ tùy nhân, chứa thông tin về chủ thẻ và mã nhận dạng của chủ thẻ. Loại thẻ căn cước mới (Carta d'Identità Elettronica) chứa vi mạch không dây, cho phép bạn sử dụng để truy cập các dịch vụ công trên các trang mạng hoặc trên ứng dụng điện thoại. [[Thẻ căn cước|Bạn có thể xem chi tiết về Thẻ căn cước Ý ở đây]] | ||
=== SPID (Sistema Pubblico di Identità Digitale) === | === SPID (Sistema Pubblico di Identità Digitale) === | ||
Là tài khoản Danh tính kỹ thuật số, cho phép bạn truy cập vào các dịch vụ công trên mạng hoặc trên ứng dụng điện thoại, mà không cần mất công tạo tài khoản mới và xác nhận thông tin cá nhân. [[SPID|Bạn có thể xem chi tiết về SPID Ý ở đây]] | Là tài khoản Danh tính kỹ thuật số, cho phép bạn truy cập vào các dịch vụ công trên mạng hoặc trên ứng dụng điện thoại, mà không cần mất công tạo tài khoản mới và xác nhận thông tin cá nhân. [[SPID|Bạn có thể xem chi tiết về SPID Ý ở đây]] | ||
=== GreenPass COVID-19 - Certificazione verde COVID-19 === | === GreenPass COVID-19 - Certificazione verde COVID-19 === | ||
Là Chứng nhận bạn đã tiêm chủng đầy đủ vaccine COVID-19, hoặc đã hồi phục sau khi nhiễm COVID-19, hoặc đã có kết quả xét nghiệm âm tính gần đây. Cho phép bạn tự do đi lại, sử dụng các dịch vụ công cộng, và tham gia vào các hoạt động bình thường ở Ý và trong Liên minh Châu Âu. [[Certificazione verde COVID-19|Bạn có thể xem chi tiết về GreenPass COVID-19 ở đây]] | Là Chứng nhận bạn đã tiêm chủng đầy đủ vaccine COVID-19, hoặc đã hồi phục sau khi nhiễm COVID-19, hoặc đã có kết quả xét nghiệm âm tính gần đây. Cho phép bạn tự do đi lại, sử dụng các dịch vụ công cộng, và tham gia vào các hoạt động bình thường ở Ý và trong Liên minh Châu Âu. [[Certificazione verde COVID-19|Bạn có thể xem chi tiết về GreenPass COVID-19 ở đây]] | ||
== Nhà ở == | |||
=== Hợp đồng thuê nhà - Contratto di locazione ad uso abitativo === | |||
... | |||
=== Đăng ký Hợp đồng thuê nhà - Registrazione contratti di locazione a affitto di immobili === | |||
... | |||
=== Chứng nhận kiểm tra máy sưởi - Revisione Caldaia === | |||
... | |||
== Làm việc == | |||
=== Hợp đồng lao động - Contratto di lavoro === | |||
... | |||
=== Hợp đồng cư trú - Contratto di soggiorno === | |||
... | |||
=== Bảng lương - Busta paga === | |||
... | |||
== Ngân hàng == | |||
=== Tài khoản ngân hàng - Conto corrente bancario === | |||
... | |||
=== Số tài khoản ngân hàng - IBAN === | |||
... | |||
=== Thẻ thanh toán - Carta di debito / Carta bancomat === | |||
... | |||
=== Thẻ trả trước - Carta Prepagata === | |||
... | |||
=== Thẻ tín dụng - Carta di credito === | |||
... | |||
== Đi lại == | |||
=== Bằng lái xe - Patente di guida === | |||
... | |||
[[Thể loại:Giấy tờ cư trú]] | [[Thể loại:Giấy tờ cư trú]] |