Khác biệt giữa các bản “Carta d'Identità”
n (Martinpham đã đổi CIE thành Carta d'Identità (đã tắt đổi hướng)) |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
Thẻ | [[File:Carta d'Identità Elettronica.png|thumb|Thẻ căn cước điện tử]]Thẻ căn cước điện tử (Carta d'Identità Elettronica) là một loại giấy tờ nhận dạng do Bộ Nội vụ phát hành, thông qua việc tích hợp các công nghệ tiên tiến nhất hiện có, kết hợp các yếu tố bảo mật vật lý và kỹ thuật số đảm bảo mức độ bảo đảm và độ chính xác cao để xác định danh tính của cá nhân. | ||
Thẻ này thay cho [[Carta d'identità cartacea|thẻ căn cước giấy (Carta d'identità cartacea)]] từ tháng 5/2018, với nhiều ưu điểm bảo mật, chống làm giả, và có tuổi thọ cao hơn. Thẻ giấy vẫn có giá trị nếu như còn trong thời hạn sử dụng. | |||
{{Chú ý|Tất cả người nước ngoài cư trú tại Ý bắt buộc phải có giấy tờ nhận dạng mang trong người khi ra ngoài}} | |||
== Tính năng == | |||
Thẻ căn cước điện tử làm bằng nhựa Polycacbonat, có kích cỡ tiêu chuẩn ID-1 (giống thẻ tín dụng), thông tin trên thẻ được khắc bằng laser. Ngoài ra thẻ còn được trang bị vi mạch không dây, chứa thông tin bảo mật về chủ thẻ. Thẻ có thể được dùng làm: | |||
* Công cụ xác minh danh tính | |||
* Truy cập vào các dịch vụ công trực tuyến | |||
* Sử dụng như chỉa khóa để sử dụng các ứng dụng trên điện thoại | |||
== Thủ tục cấp thẻ == | |||
[[File:Fototessera Cabine in 2020.02.jpg|thumb|Quầy chụp ảnh lấy ngay]]Bạn có thể yêu cầu cấp thẻ căn cước tại trụ sở Ủy ban thành phố nơi bạn [[Residenza|đăng ký cư trú]]. | |||
Đối với các Thành phố đã kích hoạt dịch vụ đặt chỗ trực tuyến, bạn có thể kiểm tra tình trạng còn trống trực tuyến và đặt lịch hẹn trên https://www.prenotazionicie.interno.gov.it/. Nếu không, bạn phải liên hệ với ủy ban thành phố (comune) nơi bạn cư trú. | |||
Khi làm thủ tục cấp thẻ, đương đơn cần mang: | |||
* Phí cấp thẻ: 16,79€ (có thể mất thêm phí khác tùy từng địa phương) | |||
* Hồ sơ tùy thân (thẻ căn cước cũ, hoặc hộ chiếu, hoặc [[thẻ cư trú]]) | |||
* [[Codice Fiscale|Mã số thuế (Codice Fiscale)]] | |||
* Ảnh 35mm x 45mm chụp gần đây (tiêu chuẩn ảnh hộ chiếu). | |||
''Một số trụ sở Ủy ban thành phố có lắp sẵn quầy chụp ảnh lấy ngay (fototessera) để cư dân có thể chụp ảnh tiêu chuẩn nhanh chóng.'' | |||
Sau khi hoàn thành hồ sơ cấp thẻ, đương đơn sẽ được cấp giấy biên nhận, có giá trị tương đương Thẻ căn cước, kèm theo | |||
* Mã căn cước cá nhân | |||
* 4 số đầu tiên của mã PIN | |||
* 4 số đầu tiên của mã PUK | |||
Sau đó, nếu hồ sơ được chấp thuận, Thẻ căn cước sẽ được gửi trực tiếp đến công dân sẽ nhận nó, theo địa chỉ đã cung cấp, trong vòng 6-10 ngày làm việc. | |||
Kèm theo thẻ căn cước là | |||
* 4 số cuối của mã PIN | |||
* 4 số cuối của mã PUK | |||
Mã PIN (tổng cộng 8 số) cho phép chủ thẻ căn cước truy cập vào các dịch vụ công trực tuyến, hoặc sử dụng các ứng dụng trên điện thoại với nhận dạng của mình. Còn mã PUK (tổng cộng 8 số) sẽ được sử dụng để mở khóa trong trường hợp thẻ bị khóa (sau 3 lần nhập sai mã PIN) | |||
== Thời hạn thẻ == | |||
Tùy thuộc vào tuổi của đương đơn, thẻ căn cước sẽ có thời hạn tương ứng: | |||
* 3 năm đối với trẻ vị thành niên dưới 3 tuổi; | |||
* 5 năm đối với trẻ vị thành niên từ 3 đến 18 tuổi; | |||
* 10 năm đối với người lớn. |
Phiên bản lúc 19:29, ngày 4 tháng 11 năm 2021
Thẻ căn cước điện tử (Carta d'Identità Elettronica) là một loại giấy tờ nhận dạng do Bộ Nội vụ phát hành, thông qua việc tích hợp các công nghệ tiên tiến nhất hiện có, kết hợp các yếu tố bảo mật vật lý và kỹ thuật số đảm bảo mức độ bảo đảm và độ chính xác cao để xác định danh tính của cá nhân.
Thẻ này thay cho thẻ căn cước giấy (Carta d'identità cartacea) từ tháng 5/2018, với nhiều ưu điểm bảo mật, chống làm giả, và có tuổi thọ cao hơn. Thẻ giấy vẫn có giá trị nếu như còn trong thời hạn sử dụng.
Tính năng
Thẻ căn cước điện tử làm bằng nhựa Polycacbonat, có kích cỡ tiêu chuẩn ID-1 (giống thẻ tín dụng), thông tin trên thẻ được khắc bằng laser. Ngoài ra thẻ còn được trang bị vi mạch không dây, chứa thông tin bảo mật về chủ thẻ. Thẻ có thể được dùng làm:
- Công cụ xác minh danh tính
- Truy cập vào các dịch vụ công trực tuyến
- Sử dụng như chỉa khóa để sử dụng các ứng dụng trên điện thoại
Thủ tục cấp thẻ
Bạn có thể yêu cầu cấp thẻ căn cước tại trụ sở Ủy ban thành phố nơi bạn đăng ký cư trú.
Đối với các Thành phố đã kích hoạt dịch vụ đặt chỗ trực tuyến, bạn có thể kiểm tra tình trạng còn trống trực tuyến và đặt lịch hẹn trên https://www.prenotazionicie.interno.gov.it/. Nếu không, bạn phải liên hệ với ủy ban thành phố (comune) nơi bạn cư trú.
Khi làm thủ tục cấp thẻ, đương đơn cần mang:
- Phí cấp thẻ: 16,79€ (có thể mất thêm phí khác tùy từng địa phương)
- Hồ sơ tùy thân (thẻ căn cước cũ, hoặc hộ chiếu, hoặc thẻ cư trú)
- Mã số thuế (Codice Fiscale)
- Ảnh 35mm x 45mm chụp gần đây (tiêu chuẩn ảnh hộ chiếu).
Một số trụ sở Ủy ban thành phố có lắp sẵn quầy chụp ảnh lấy ngay (fototessera) để cư dân có thể chụp ảnh tiêu chuẩn nhanh chóng.
Sau khi hoàn thành hồ sơ cấp thẻ, đương đơn sẽ được cấp giấy biên nhận, có giá trị tương đương Thẻ căn cước, kèm theo
- Mã căn cước cá nhân
- 4 số đầu tiên của mã PIN
- 4 số đầu tiên của mã PUK
Sau đó, nếu hồ sơ được chấp thuận, Thẻ căn cước sẽ được gửi trực tiếp đến công dân sẽ nhận nó, theo địa chỉ đã cung cấp, trong vòng 6-10 ngày làm việc.
Kèm theo thẻ căn cước là
- 4 số cuối của mã PIN
- 4 số cuối của mã PUK
Mã PIN (tổng cộng 8 số) cho phép chủ thẻ căn cước truy cập vào các dịch vụ công trực tuyến, hoặc sử dụng các ứng dụng trên điện thoại với nhận dạng của mình. Còn mã PUK (tổng cộng 8 số) sẽ được sử dụng để mở khóa trong trường hợp thẻ bị khóa (sau 3 lần nhập sai mã PIN)
Thời hạn thẻ
Tùy thuộc vào tuổi của đương đơn, thẻ căn cước sẽ có thời hạn tương ứng:
- 3 năm đối với trẻ vị thành niên dưới 3 tuổi;
- 5 năm đối với trẻ vị thành niên từ 3 đến 18 tuổi;
- 10 năm đối với người lớn.