434
lần sửa đổi
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
Tất cả thủ tục đăng ký hưởng quyền lợi y tế quốc gia có thể được thực hiện tại [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] | Tất cả thủ tục đăng ký hưởng quyền lợi y tế quốc gia có thể được thực hiện tại [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] | ||
=== Đối với chủ Thẻ cư trú với mục đích lao động ([[Thẻ cư trú với mục đích Lao động theo Hợp đồng|theo hợp đồng]] hoặc [[Thẻ cư trú với mục đích Lao động mùa vụ|theo mùa vụ]]) | === Đối với chủ Thẻ cư trú với mục đích lao động ([[Thẻ cư trú với mục đích Lao động theo Hợp đồng|theo hợp đồng]] hoặc [[Thẻ cư trú với mục đích Lao động mùa vụ|theo mùa vụ]]) === | ||
* Permesso di Soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | * Permesso di Soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | ||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
* Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | * Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | ||
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc|Thẻ cư trú với mục đích kinh doanh tự túc | === Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc|Thẻ cư trú với mục đích kinh doanh tự túc]] === | ||
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | * Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | ||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
* Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | * Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | ||
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm|Thẻ cư trú với mục đích tìm việc làm | === Đối với chủ [[Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm|Thẻ cư trú với mục đích tìm việc làm]] === | ||
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio | * Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio | ||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
* Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | * Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | ||
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú dành cho thân nhân được đoàn tụ | === Đối với chủ [[Thẻ cư trú dành cho thân nhân được đoàn tụ]] === | ||
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | * Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo | ||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
* Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | * Autocertificazione di residenza o dichiarazione di effettiva dimora | ||
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Học tập | === Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Học tập]] === | ||
Chủ Thẻ có thể tự nguyện đăng ký với [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]], bằng cách đóng một khoản đóng góp theo tỷ lệ cố định hàng năm (149,77€) tại Bưu điện, qua phiếu thanh toán (bollettino di pagamento) với nội dung "Iscrizione volontaria S.S.N" (có thể yêu cầu nhân viên Bưu điện cấp thông tin về nơi nhận tiền - tùy thuộc vùng cư trú), rồi sau đó mang hồ sơ tới [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] để yêu cầu đăng ký và chọn Bác sĩ cho mình: | Chủ Thẻ có thể tự nguyện đăng ký với [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia Ý (SSN)]], bằng cách đóng một khoản đóng góp theo tỷ lệ cố định hàng năm (149,77€) tại Bưu điện, qua phiếu thanh toán (bollettino di pagamento) với nội dung "Iscrizione volontaria S.S.N" (có thể yêu cầu nhân viên Bưu điện cấp thông tin về nơi nhận tiền - tùy thuộc vùng cư trú), rồi sau đó mang hồ sơ tới [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]] để yêu cầu đăng ký và chọn Bác sĩ cho mình: | ||