Danh sách trang đổi hướng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.
Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- Asilo nido → Giáo dục mầm non
- Azienda Unità Sanitaria Locale → Azienda Sanitaria Locale
- CIE → Carta d'Identità
- Carta Nazionale dei Servizi → Tessera sanitaria
- Carta d'Identità Elettronica → Carta d'Identità
- Carta di soggiorno per cittadini stranieri → Permesso di soggiorno UE per soggiornanti di lungo periodo
- Chuyển đổi Thẻ cư trú với mục đích Học tập thành Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm → Permesso di soggiorno per Attesa occupazione
- Chuyển đổi thẻ cư trú từ mục đích Học tập sang Kinh doanh tự túc → Chuyển đổi Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio sang Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Autonomo
- Chuyển đổi thẻ cư trú từ mục đích Học tập sang Lao động theo Hợp đồng → Chuyển đổi Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio sang Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Subordinato
- Cơ quan Nhập cư Một cửa → Sportello unico per l'immigrazione
- Decreto flussi → Hạn ngạch lao động
- Dịch vụ Y tế Quốc gia → Servizio Sanitario Nazionale
- Gioi-thieu/ → Người Việt Nam ở Ý:Giới thiệu
- GreenPass → Certificazione verde COVID-19
- Khối Schengen → Schengen
- Mã số VAT → Partita IVA
- Mã số thuế → Codice Fiscale
- NguoiViet.IT:Giới thiệu → Người Việt Nam ở Ý:Giới thiệu
- Nhà trẻ mầm non → Giáo dục mầm non
- Noi-dung/khac/huong-dan-dang-ky-va-su-dung-spid-sistema-pubblico-di-identita-digitale/ → SPID
- Pds → Permesso di soggiorno
- Piva → Partita IVA
- Scuola elementare → Scuola media
- Scuola materna → Giáo dục mầm non
- Scuola secondaria di primo grado → Scuola media
- Scuola secondaria di secondo grado → Scuola superiore
- Sổ tiêm chủng → Libretto vaccinale
- Thong-tin/ → Thể loại:Tin tức
- Thong-tin/cu-tru/ → Thể loại:Permesso di soggiorno
- Thong-tin/di-lai/ → Thể loại:Giao thông - Đi lại
- Thong-tin/giao-duc/ → Thể loại:Giáo dục
- Thong-tin/lam-viec/ → Thể loại:Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro
- Thong-tin/nhap-canh/ → Thể loại:Visto
- Thong-tin/y-te-bao-hiem/ → Thể loại:Y tế - Bảo hiểm
- Thẻ Y tế → Tessera sanitaria
- Thẻ căn cước → Carta d'Identità
- Thẻ căn cước giấy → Carta d'identità cartacea
- Thẻ cư trú → Permesso di soggiorno
- Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm → Permesso di soggiorno per Attesa occupazione
- Thẻ cư trú dành cho thân nhân được đoàn tụ → Permesso di Soggiorno per Motivi Familiari
- Thẻ cư trú vĩnh viễn → Permesso di soggiorno UE per soggiornanti di lungo periodo
- Thẻ cư trú với mục đích Học tập → Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio
- Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc → Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Autonomo
- Thẻ cư trú với mục đích Lao động mùa vụ → Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Stagionale
- Thẻ cư trú với mục đích Lao động theo Hợp đồng → Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Subordinato
- Thị thực → Visto
- Trường mẫu giáo → Giáo dục mầm non
- Trường tiểu học → Scuola primaria
- Trường trung học cơ sở → Scuola media
- Trường trung học phổ thông → Scuola superiore
Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).