Trang được liên kết đến nhiều nhất

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. Thẻ cư trú‏‎ (10 liên kết)
  2. Azienda Sanitaria Locale‏‎ (9 liên kết)
  3. Dịch vụ Y tế Quốc gia‏‎ (7 liên kết)
  4. Agenzia delle Entrate‏‎ (6 liên kết)
  5. Codice Fiscale‏‎ (6 liên kết)
  6. SPID‏‎ (6 liên kết)
  7. Servizio Sanitario Nazionale‏‎ (6 liên kết)
  8. Thẻ Y tế‏‎ (6 liên kết)
  9. Thẻ cư trú với mục đích Học tập‏‎ (6 liên kết)
  10. Văn phòng Nhập cư‏‎ (6 liên kết)
  11. Carta d'Identità‏‎ (5 liên kết)
  12. Giáo dục mầm non‏‎ (5 liên kết)
  13. Hạn ngạch lao động‏‎ (5 liên kết)
  14. Thẻ cư trú với mục đích Lao động theo Hợp đồng‏‎ (5 liên kết)
  15. Chuyển đổi Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio sang Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Autonomo‏‎ (4 liên kết)
  16. Chuyển đổi Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio sang Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Subordinato‏‎ (4 liên kết)
  17. Cơ quan Nhập cư Một cửa‏‎ (4 liên kết)
  18. INPS‏‎ (4 liên kết)
  19. Polizza sanitaria privata‏‎ (4 liên kết)
  20. Scuola media‏‎ (4 liên kết)
  21. Thẻ căn cước‏‎ (4 liên kết)
  22. Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc‏‎ (4 liên kết)
  23. Certificazione verde COVID-19‏‎ (3 liên kết)
  24. Hồ sơ yêu cầu cấp Thẻ cư trú‏‎ (3 liên kết)
  25. IRPEF‏‎ (3 liên kết)
  26. Khối Schengen‏‎ (3 liên kết)
  27. Mã số thuế‏‎ (3 liên kết)
  28. Permesso di soggiorno‏‎ (3 liên kết)
  29. Permesso di soggiorno UE per soggiornanti di lungo periodo‏‎ (3 liên kết)
  30. Permesso di soggiorno per Attesa occupazione‏‎ (3 liên kết)
  31. Scuola superiore‏‎ (3 liên kết)
  32. Tessera sanitaria‏‎ (3 liên kết)
  33. Thẻ cư trú dành cho thân nhân được đoàn tụ‏‎ (3 liên kết)
  34. Thẻ cư trú với mục đích Lao động mùa vụ‏‎ (3 liên kết)
  35. Đăng ký Bác sĩ‏‎ (3 liên kết)
  36. Carta Nazionale dei Servizi‏‎ (2 liên kết)
  37. Carta d'identità cartacea‏‎ (2 liên kết)
  38. Các giấy tờ quan trọng cần có khi sinh sống ở Ý‏‎ (2 liên kết)
  39. GreenPass‏‎ (2 liên kết)
  40. ISEE‏‎ (2 liên kết)
  41. Lombardia‏‎ (2 liên kết)
  42. Partita IVA‏‎ (2 liên kết)
  43. Permesso di Soggiorno per Motivi Familiari‏‎ (2 liên kết)
  44. Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Autonomo‏‎ (2 liên kết)
  45. Permesso di Soggiorno per Motivi di Lavoro Subordinato‏‎ (2 liên kết)
  46. Permesso di Soggiorno per Motivo di Studio‏‎ (2 liên kết)
  47. Questura‏‎ (2 liên kết)
  48. Schengen‏‎ (2 liên kết)
  49. Scuola primaria‏‎ (2 liên kết)
  50. Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm‏‎ (2 liên kết)

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).